Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.156 kết quả.

Searching result

8261

TCVN 6663-22:2013

Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 22: Hướng dẫn về thiết kế và lắp đặt các điểm quan trắc nước ngầm

Water quality – Sampling – Part 22: Guidance on the design and installation of groundwater monitoring points

8262

TCVN 9236-4:2013

Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 4 Giá trị chỉ thị hàm lượng nhôm trao đổi

Soil quality – Index values of non–organic content in major soil groups of Vietnam – Part 4: Index values of extractable aluminium content

8263

TCVN 9236-5:2013

Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 5 Giá trị chỉ thị hàm lượng lưu huỳnh tổng số

Soil quality Index values of non–organic content in major soil groups of Vietnam – Part 5: Index values of total sulfur content

8264

TCVN 9236-6:2013

Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 6 Giá trị chỉ thị hàm lượng sắt di động

Soil quality Index values of non–organic content in major soIl grbtips of Vietnam – Part 6: Index values of extractable iron content

8265

TCVN 9746:2013

Thử nghiệm độ độc trầm tích (LC50) thực hiện vẹm xanh (Perna Viridis) trong 96 giờ

Sediment toxicity testing (Lethal concentration) performed on blue mussels in 96 hours

8266

TCVN 9747:2013

Xác định hàm lượng các chất hydrocacbon thơm đa vòng trong dầu mỏ bằng phương pháp HPLC/UV

Polynuclear aromatic hydrocacbo (PAH) Content of oil by HPL C/U V

8267

TCVN 10159:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng sunfat – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing copper sulfate – Technical requirements and test methods

8268

TCVN 2683:2012

Đất xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu, L4

Soils. Sampling, packaging, transportation and curing of samples

8269

TCVN 3218:2012

Chè. Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Tea. Sensory analysis by presenting mark.

8270

TCVN 4037:2012

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terms and definitions

8271

TCVN 4055:2012

Tổ chức thi công

Organization of construction activities

8272

TCVN 4056:2012

Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng - Thuật ngữ và định nghĩa

System of technical maintenance and repair of construction machinery - Terminology and definitions

8273

TCVN 4118:2012

Công trình thủy lợi - Hệ thống tưới tiêu yêu cầu thiết kế

Hydraulic structure - Irrigation canal design standard

8274

TCVN 4195:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soils - Laboratory methods for determination of density

8275

TCVN 4196:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm

Soils - Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount

8276

TCVN 4197:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit

8277

TCVN 4200:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of compressibility

8278

TCVN 4201:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of compaction characteristics

8279

TCVN 4202:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of unit weight

8280

TCVN 4205:2012

Công trình thể thao - Sân thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế

Sporting facilities - Stadium - Design standard

Tổng số trang: 858