-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7024:2013Clanhke xi măng pooclăng Portland cement clinker |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
ISO/IEC 17067:2013Conformity assessment -- Fundamentals of product certification and guidelines for product certification schemes Conformity assessment -- Fundamentals of product certification and guidelines for product certification schemes |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6017:1995Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định Cements - Test methods - Determination of setting time and soundness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9334:2012Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy Heavy weight concrete - Method for determination of compressive strength by rebound hammer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9189:2012Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 9807:2013Thạch cao để sản xuất xi măng Gypsum for cement production |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||