Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R2R3R3R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9813:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Than - Phân tích gần đúng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Textiles - Woven fabrics - Determination of linear density of yarn removed from fabrics
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 17246:2010
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
73.040 - Than
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định quy trình để phân tích gần đúng than và có thể để sử dụng chung trong công nghiệp than nhằm cung cấp cơ sở để so sánh các loại than.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 172 (ISO 589), Than đá – Xác định hàm lượng ẩm toàn phần TCVN 173 (ISO 1171), Nhiên liệu khoáng rắn – Xác định tro TCVN 174 (ISO 562), Than đá và cốc – Xác định hàm lượng chất bốc ISO 1213-2, Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 2:Terms relating to sampling, testing and analysis (Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 1:Thuật ngữ liên quan đến lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích) ISO 11722, Solid mineral fuels – Hard coal – Determination of misture in the general analysis test sample by drying nitrogen (Nhiên liệu khoáng rắn – Than đá:Xác định độ ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng sấy trong nitơ) |
Quyết định công bố
Decision number
2397/QĐ-BKHCN , Ngày 02-08-2013
|