-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10295:2014Công nghệ Thông tin. Các kỹ thuật an toàn - Quản lý rủi ro an toàn thông tin Information technology. Security techniques - Information security risk management |
392,000 đ | 392,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10294:2014Máy lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn chung Machinery for forestry . General safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9803:2013Chất lượng truyền dẫn điện thoại. Gắn kết thiết bị trợ thính với máy điện thoại Telephone transmission quality. Coupling hearing aid to telephone set. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 742,000 đ | ||||