-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6151-5:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 5: Fitness for purpose of the system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9793:2013Dầu thô - Phương pháp xác định điểm đông đặc Standard Test Method for Pour Point of Crude Oils |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9819:2013Quặng sắt và sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định thành phần cỡ hạt bằng phương pháp sàng Iron ores and direct reduced iron. Determination of size distribution by sieving |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 384,000 đ |