-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9985-1:2013Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung. Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4073:2009Kẹo. Xác định hàm lượng axit Candy. Determination of acid content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9809:2013Hạt giống bầu bí - Yêu cầu kỹ thuật Cucurbit seed - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |