Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R2R2R6R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9804:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất lượng dịch vụ video thoại tốc độ thấp sử dụng cho trao đổi ngôn ngữ ký hiệu và đọc môi thời gian thực -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Sign language and lip-reading real-time conversation using low bit-rate video communication
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
33.060 - Thông tin vô tuyến
|
Số trang
Page 26
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):312,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho trao đổi ngôn ngữ ký hiệu và đọc môi, bao gồm các đặc tính cần thiết của một hệ thống truyền thông video cho hội thoại giữa người và người sử dụng ngôn ngữ ký hiệu và đọc môi có hoặc không có thoại âm thanh.
Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu hiệu năng cần được đáp ứng để đảm bảo cho cuộc hội thoại thành công. Tiêu chuẩn này mô tả cách đánh giá hiệu năng chất lượng dịch vụ video thoại tốc độ thấp sử dụng ngôn ngữ ký hiệu và đọc môi. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ITU-T Recommendation G.114 (1996), One-way transmission time. (Thời gian truyền dẫn một chiều) ITU-T P.931 (12/98), synchronization and frame rate measurement (Đo tốc độ khung, đồng bộ và trễ truyền thông đa phương tiện) |
Quyết định công bố
Decision number
2696/QĐ-BKHCN , Ngày 30-08-2013
|