Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 11975:2017Thông tin và tư liệu – Mã văn bản tiêu chuẩn quốc tế (ISTC) Information and Documentation-International Standard Text Code (ISTC) |
62 |
|
63 |
TCVN 11977:2017Thép cốt bê tông – Phương pháp thử và tiêu chí chấp nhận mối nối hàn đối đầu bằng khí áp lực Steel bar for concrete reinforcement – Test Method and acceptance criteria for gas pressure welded joints |
64 |
TCVN 11897:2017Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định kích thước, độ thẳng, khả năng lau sạch và khả năng rửa Wallcoverings in roll form - Determination of dimensions, straightness, spongeability and washability |
65 |
|
66 |
TCVN 10979:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất bensulfuron methyl – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing bensulfuron – Technical requirements and test methods |
67 |
TCVN 11397:2016Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện E – coli O157:H7 – Phương pháp 8h Microbiology of foods – Detection of E.coli O157:H7 – 8– hour method |
68 |
|
69 |
TCVN 11497:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Nắp bít đàn hồi cho xy lanh phanh thủy lực kiểu tang trống của bánh xe sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric boots for cylinders for drum type hydraulic brake wheel cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.) |
70 |
TCVN 11697-3:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 3: Bộ truyền động điều khiển Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 3: Control actuators |
71 |
TCVN 11697-2:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 2: Màn hình hiển thị Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 2: Displays |
72 |
TCVN 11697-1:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 1: Tương tác giữa người với màn hình hiểu thị và bộ truyền động điều khiển Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 1: Human interactions with displays and control actuators |
73 |
TCVN 10397:2015Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Thi công, nghiệm thu Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Construction, acceptance |
74 |
TCVN 10497:2015Chất lượng đất. Xác định XYANUA tổng số. 21 Soil quality -- Determination of total cyanide |
75 |
TCVN 10697:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng SUCROSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADP. 17 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of sucrose content. NADP spectrometric method |
76 |
|
77 |
TCVN 10897:2015Dữ liệu thực địa về khí hậu bao gồm kiểm tra xác nhận. 30 Climatic field data including validation |
78 |
TCVN 10970:2015Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định độ cứng rão vòng riêng dài hạn ở điều kiện ướt và tính toán hệ số rão ướt. 15 Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term specific ring creep stiffness under wet conditions and calculation of the wet creep factor |
79 |
TCVN 10971:2015Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định biến dạng uốn tới hạn dài hạn và lệch dạng vòng tương đối tới hạn dài hạn ở điều kiện ướt. 16 Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term ultimate bending strain and the long-term ultimate relative ring deflection under wet conditions |
80 |
TCVN 10972-1:2015Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 1: Điều kiện chung. 9 Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 1: General conditions |