-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 142:2009Số ưu tiên và dãy số ưu tiên Preferred numbers and series of preferred numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4718:1989Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng gama-BHC Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of gamma-BHC residues |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6874-1:2001Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 1: Metallic materials |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11974:2017Thông tin và tư liệu – Lược đồ cho thông tin vốn tư liệu Information and documentation – Schema for holdings information |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 594,000 đ |