-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12004-2:2018Vật liệu chịu lửa - Xác định độ dẫn nhiệt - Phần 2: Phương pháp dây nóng (song song) Refractory materials -- Determination of thermal conductivity -- Part 2: Hot-wire method (parallel) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5935:1995Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1819:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of maganese content. Methods of chemical analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12311-1:2018Bột giấy, giấy và các tông – Xác định vi sinh vật – Phần 1: Đếm vi khuẩn và bào tử vi khuẩn dựa trên sự đánh tơi mẫu Pulp, paper and board – Microbiological examination – Part 1: Enumeration of bacteria and bacterial spores based on disintegration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO 50001:2012Hệ thống quản lý năng lượng. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng. Energy management systems. Requirements with guidance for use |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO 14021:2017Nhãn môi trường và công bố về môi trường - Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations - Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11975:2017Thông tin và tư liệu – Mã văn bản tiêu chuẩn quốc tế (ISTC) Information and Documentation-International Standard Text Code (ISTC) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,062,000 đ |