• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6445:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Đo tốc độ va đập trong thử va chạm

Road vehicles. Measurement of impact velocity in collision tests

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3833:1988

Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật về sơn

Bicycles. Technical requirements for painting

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6998:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Vận tốc thiết kế lớn nhất, mômem xoắn lớn nhất và công suất hữu ích lớn nhất của động cơ mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - The maximum design speed, maximum torque and maximum net engine power of two or three-wheel motorcycles and mopeds - Test methods in type approval

188,000 đ 188,000 đ Xóa
4

TCVN 7057-3:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành

Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 3: Rims

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6723:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ nhỏ. Yêu cầu về cấu tạo trong công nhận kiểu

Road vehicles. Small capacity public service vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval

228,000 đ 228,000 đ Xóa
6

TCVN 13667:2023

Lấy mẫu khí thải từ các nguồn cháy và các nguồn tĩnh khác để xác định hydro xyanua

Standard practice for sampling combustion effluents and other stationary sources for the subsequent determination of hydrogen cyanide

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7060:2009

Mô tô. Phương pháp đo xác định vị trí trọng tâm

Motorcycles. Measurement method for location of centre of gravity

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 7237:2003

Mô tô, xe máy. Dây phanh, dây ga, dây côn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Motorcycles, mopeds. Brake cable wire, speed wire, clutch wire. Requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 6566:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. ô tô lắp động cơ cháy do nén. Phương pháp đo khí thải gây ô nhiễm trong thử công nhận kiểu

Road vehicles. Automobiles equipped with compression ignition engine. Measurement method of gaseous pollutants in type approval test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6207:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do xe máy lắp động cơ xăng thải ra

Road vehicles. Measurement method for gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a controlled ignition engine

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 7478:2005

Phương tiện giao thông đường bộ - Quy trình xác định điểm H và điểm R

Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 6439:1998

Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích

Motorcycles. Engine test code. Net power

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 7003:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị bảo vệ chống sử dụng không được phép mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Protective device against unauthorized use of two or three-wheeled motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 1796:1993

Đay tơ. Phương pháp thử

Refined jute fibres. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 6440-3:2009

Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 3: Đo tiêu thụ nhiên liệu ở tốc độ không đổi

Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 3: Fuel consumption measurement at a constant speed

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 5929:1995

Xe máy. Yêu cầu an toàn chung

Motorcycles. General safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 6438:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải

Road vehicles. Maximum permitted emission limits of exhaust gases

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 6010:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe máy

Road vehicles. Measurement method for the maximum speed of mopeds

50,000 đ 50,000 đ Xóa
19

TCVN 6967:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Ghi nhãn bắt buộc đối với mô tô, xe máy hai bánh và ba bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Statutory markings for two or three-wheel motorcycles and mopeds - Requirements in types approval

50,000 đ 50,000 đ Xóa
20

TCVN 1615:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments

100,000 đ 100,000 đ Xóa
21

TCVN 4958:2007

Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh

Cycles. Screw threads used to assemble freewheels on bicycle hubs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
22

TCVN 6954:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Thùng nhiên liệu của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Fuel tank of two or three wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in types approval

100,000 đ 100,000 đ Xóa
23

TCVN 14159-1:2024

Quản lý tài liệu - Định dạng tệp tài liệu điện tử cho bảo quản lâu dài - Phần 1: Sử dụng PDF 1.4 (PDF/A-1)

Document management – Electronic document file format for long-term preservation – Part 1: Use PDF 1.4 (PDF/A-1)

176,000 đ 176,000 đ Xóa
24

TCVN 1656:1993

Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
25

TCVN 11975:2017

Thông tin và tư liệu – Mã văn bản tiêu chuẩn quốc tế (ISTC)

Information and Documentation-International Standard Text Code (ISTC)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,592,000 đ