-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11199:2016Công trình thủy lợi – Quy trình tưới lúa trên đất nhiễm mặn. Hydraulic structures – Rice irrigation process on soil salinity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11153:2016Khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá – Yêu cầu chung. Storm shelters for fishing boats – General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12651:2020Bồn tiểu nam treo tường - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử Wall-hung urinals - Functional requirement and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10979:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất bensulfuron methyl – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing bensulfuron – Technical requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||