• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5688:1992

Mỡ nhờn. Phân loại

Greases. Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11563:2016

Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Cốc có mỏ

Plastics laboratory ware – Beakers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1571:1985

Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8175:2009

Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử

Cheese and processed cheese products. Determination of total phosphorus content. Molecular absorption spectrometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8800:2011

Sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit béo.

Milled cereal products. Determination of fat acidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7754:2007

Ván dăm

Particle boards

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 8485:2010

Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định cường độ chịu kéo và độ giãn dài

Geotextile. Test method for determination of tensile strength and elongation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 10979:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất bensulfuron methyl – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing bensulfuron – Technical requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ