Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 579 kết quả.

Searching result

61

TCVN 11880:2017

Cá tra khô phồng

Dried pangasius fillets

62

TCVN 10780-1:2017

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của salmonella - Phần 1: Phương pháp phát hiện salmonella spp.

Microbiology of the food chain - Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella - Part 1: Detection of Salmonella spp.

63

TCVN 12080:2017

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocarbon béo trong dầu thực vật

Animal and vegetable fats and oils - Determination of aliphatic hydrocarbons in vegetable oils

64

TCVN 11807:2017

Bê tông nhựa - Phương pháp xác định độ góc cạnh của cốt liệu thô

Hot mix asphalt concrete - Method of test for coarse aggregate angularity

65

TCVN 11808:2017

Nhựa đường - Xác định các đặc tính lưu biến bằng lưu biến kế cắt động

Determining the rheological properties of asphalt binder using a dynamic shear rheometer (DSR)

66

TCVN 11805:2017

Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods

67

TCVN 11806:2017

Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá

Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation

68

TCVN 8096-202:2017

Cụm đóng cắt và điều khiển cao áp – Phần 202: Trạm biến áp lắp sẵn cao áp/hạ áp

High-voltage switchgear and controlgear – Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation

69

TCVN 8021-1:2017

Công nghệ thông tin - Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Phân định đơn nhất - Phần 1: Đơn vị vận tải đơn chiếc

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units

70

TCVN 8021-2:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 2: Thủ tục đăng kí

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures

71

TCVN 8021-3:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 3: Quy tắc chung

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Cômmn rules

72

TCVN 8021-4:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 4: Sản phẩm đơn chiếc và gói sản phẩm

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 4: Individual products and product packages

73

TCVN 8021-5:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 5: Đơn vị vận tải đơn chiếc có thể quay vòng (RTIs)

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs)

74

TCVN 8021-6:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 6: Nhóm

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings

75

TCVN 7800:2017

Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

Homestay

76

TCVN 8033:2017

Ổ lăn - Ổ lăn đỡ - Kích thước bao, bản vẽ chung

Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan

77

TCVN 8034:2017

Ổ lăn - Ổ lăn chặn - Kích thước bao, bản vẽ chung

Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan

78

TCVN 11980:2017

Ổ lăn - Gối đỡ ghép để đỡ ổ lăn - Kích thước bao

Rolling bearings - Plummer block housings - Boundary dimensions

79

TCVN 10980:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất iprodione – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing iprodione – Technical requirements and test methods

80

TCVN 10780-3:2016

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của Salmonella – Phần 3: Hướng dẫn xác định typ huyết thanh của Salmonella spp.

Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella – Part 3: Guidelines for serotyping of Salmonella spp

Tổng số trang: 29