-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11795-1:2020Công nghệ thông tin - Mã hóa các đối tượng âm thanh, hình ảnh - Phần 1: Các hệ thống Information technology — Coding of audio-visual objects — Part 1: Systems |
612,000 đ | 612,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12844-2:2019Thông tin và tư liệu ─ Nhận dạng bằng tần số radio (RFID) trong thư viện ─ Phần 2: Mã hóa các yếu tố dữ liệu RFID dựa trên các quy tắc từ ISO/IEC 15962 Information and documentation – RFID in libraries – Part 2: Encoding of RFID data elements based on rules from ISO/IEC 15962 |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8020:2019Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Số phân định ứng dụng GS1 và Mã phân định dữ liệu ASC MH10 và việc duy trì Information technology – Automatic identification and data capture techniques – GS1 application identifiers and ASC MH10 data identifiers and maintenance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 928,000 đ |