-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3905:1984Nhà ở và nhà công cộng. Thông số hình học Dwelling and public houses. Geometrical parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8998:2018Thép cacbon và thép hợp kim thấp - Phương pháp phân tích thành phần hóa học bằng quang phổ phát xạ chân không Standard Test Method for Analysis of Carbon and Low-Alloy Steel by Spark Atomic Emission Spectrometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1450:1998Gạch rỗng đất sét nung Hollow clay bricks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4806-1:2018Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước – Phần 1: Phương pháp chuẩn độ Animal feeding stuff – Determination of water-soluble chlorides content – Part 1: Titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |