Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 291 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 6599:2000Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxin B1 Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxin B1 content |
62 |
TCVN 6600:2000Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ure Animal feeding stuffs. Determination of urea content |
63 |
TCVN 6601:2000Cà phê nhân. Xác định tỷ lệ hạt bị côn trùng gây hại Green coffee. Determination of proportion of insect-damaged beans |
64 |
TCVN 6602:2000Cà phê nhân đóng bao. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green coffee in bags. Guide to storage and transport |
65 |
TCVN 6603:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography |
66 |
TCVN 6604:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn) Coffee. Determination of caffeine content (reference method) |
67 |
TCVN 6605:2000Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu Instant coffee in cases with liners. Sampling |
68 |
|
69 |
TCVN 6607:2000Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc Aviation turbine fuels. Test method for detection of silver corrosion |
70 |
TCVN 6608:2000Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín có thang chia nhỏ Petroleum products. Test method for determination of flash point by small scale closed tester |
71 |
TCVN 6609:2000Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện Aviation and distillate fuels. Test method for determination of electrical conductivity |
72 |
TCVN 6610-1:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 1. Yêu cầu chung Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1. General requirements |
73 |
TCVN 6610-2:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 2. Phương pháp thử nghiệm Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2. Test methods |
74 |
TCVN 6610-3:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 3. Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3. Non-sheathed cables for fixed wiring |
75 |
TCVN 6610-4:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 4. Cáp có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4. Sheathed cables for fixed wiring |
76 |
TCVN 6610-5:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 5. Cáp mềm (dây) Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5. Flexible cables (cords) |
77 |
TCVN 6610-6:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6. Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho các mối nối di động Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6. Lift cables and cables for flexible connections |
78 |
TCVN 6611-10:2000Tấm mạch in. Phần 10. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in hai mặt có phần cứng và phần uốn được có các điểm nối xuyên Printed boards. Part 10. Specification for flexrigid double sided printed boards with through connections |
79 |
TCVN 6611-11:2000Tấm mạch in. Phần 11. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in nhiều lớp có phần cứng và phần uốn được có các điểm nối xuyên Printed boards. Part 11. Specification for flexrigid multilayer printed boards with through connections |
80 |
TCVN 6611-12:2000Tấm mạch in. Phần 12. Quy định kỹ thuật đối với panen mạch in chế tạo hàng loạt (tấm mạch in nhiều lớp bán thành phẩm) Printed boards. Part 12. Specification for mass lamination panels (semi-manufactured multilayer printed boards) |