-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3121-2:2003Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Mortar for masonry. Test methods. Part 2: Sampling and preparation of sample |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6283-1:1997Thép thanh cán nóng. Phần 1: Kích thước của thép tròn Hot-rolled steel bars. Part 1: Dimensions of round bars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6610-5:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 5. Cáp mềm (dây) Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5. Flexible cables (cords) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |