Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

61

TCVN 13168-2:2020

Công nghệ thông tin – Kỹ thuật nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động – Quy định về sự phù hợp của thiết bị kiểm tra xác nhận mã vạch – Phần 2: Mã vạch hai chiều

Information technology — Automatic identification and data capture techniques — Bar code verifier conformance specification — Part 2: Two-dimensional symbols

62

TCVN 13116:2020

Internet vạn vật (IoT) - Thuật ngữ và định nghĩa

Terms and definitions for the internet of things (IoT)

63

TCVN 12616:2019

Chất lượng đất - Xác định clorua hòa tan - Phương pháp Mohr

Soil quality – Determination of water dissolved chloride – Mohr method

64

TCVN 12416:2019

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HH, HL, HM, HV và HG

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for categories HH, HL, HM, HV and HG

65

TCVN 3166:2019

Xăng thành phẩm − Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, hydrocacbon thơm C9 và nặng hơn, và tổng các hydrocacbon thơm − Phương pháp sắc ký khí

Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, Ethylbenzene, p/m-Xylene, o-Xylene, C9 and Heavier Aromatics, and Total Aromatics in Finished Gasoline by Gas Chromatography

66

TCVN 12816-1:2019

Sơn bảo vệ kết cấu thép – Đánh giá độ bám dính của lớp phủ và các tiêu chí chấp nhận – Phần 1: Phép thử kéo nhổ (pull-off)

Corrosion protection of steel structures by protective paint systems – Assessment of, and acceptance criteria for, the adhesion/cohesion (fracture strength) of a coating – Part 1: Pull-off testing

67

TCVN 12816-2:2019

Sơn bảo vệ kết cấu thép – Đánh giá độ bám dính của lớp phủ và các tiêu chí chấp nhận – Phần 2: Phép thử cắt ô và cắt chữ X

Corrosion protection of steel structures by protective paint systems – Assessment of, and acceptance criteria for, the adhesion/cohesion (fracture strength) of a coating – Part 2: Cross-cut testing and X-cut testing

68

TCVN 8167:2019

Độ Bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Loại điều kiện sử dụng

Durability of wood and wood-based products - Use classes

69

TCVN 12716:2019

Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Độ bền tự nhiên của gỗ - Hướng dẫn phân cấp độ bền của gỗ dùng trong các điều kiện sử dụng

Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes

70

TCVN 8095-161:2019

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ

International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility

71

TCVN 1651-1:2018

Thép cốt bê tông - Phần 1: Thép thanh tròn trơn

Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars

72

TCVN 11634-2:2017

Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 2: Thử nghiệm hiện trường

73

TCVN 1651-2:2018

Thép cốt bê tông - Phần 2: Thép thanh vằn

Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars

74

TCVN 6416:2018

Sản phẩm chịu lửa - Vữa samốt

Refractory product - Fireclay mortar

75

TCVN 11916-1:2018

Vật liệu chịu lửa - Phần 1: Xác định độ lưu động bằng phương pháp xuyên côn

Refractory mortars - Part 1: Determination of consistency using the penetrating cone method

76

TCVN 11916-2:2018

Vật liệu chịu lửa - Phần 2: Xác định độ lưu động bằng phương pháp bàn dằn

Refractory mortars - Part 2: Determination of consistency using the reciprocating flow table method

77

TCVN 11916-3:2018

Vật liệu chịu lửa - Phần 3: Xác định độ ổn định mạch

Refractory mortars - Part 3: Determination of joint stability

78

TCVN 11916-4:2018

Vật liệu chịu lửa - Phần 4: Xác định cường độ bám dính khi uốn

Refractory mortars - Part 4: Determination of flexural bonding strength

79

TCVN ISO 19116:2018

Thông tin địa lý - Các phương tiện định vị

Geographic information - Positioning services

80

TCVN 5164:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B1 by high performance liquid chromatography

Tổng số trang: 70