Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

61

TCVN 13916:2024

Pin hoán đổi được dùng cho mô tô điện, xe máy điện hai bánh – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Swappable battery for electric two wheel motorcycles, mopeds – Technical requirements and testing methods

62

TCVN 13980:2024

Thiết bị khai thác thủy sản – Câu tay cá ngừ đại dương – Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears – Oceanic tuna pole–and–line – Basic dimensional paramesters

63

TCVN 13997:2024

Lồng tròn HDPE nuôi cá biển quy mô công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật

HDPE round cage for industrial scale marine fish farm – Technical requirements

64

TCVN 14116:2024

Kết cấu tre – Xác định tính chất vật lý và cơ học của thân tre – Phương pháp thử

Bamboo structures – Determination of physical and mechanical properties of bamboo culms – Test methods

65

TCVN 14117:2024

Tre và các sản phẩm từ tre – Tre ép khối chịu lực

Bamboo and bamboo products – Structural bamboo scrimber

66

TCVN 14118:2024

Gỗ sấy – Xác định ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu

Dried wood – Determination of residual drying stress, checks, distortions and discolouration

67

TCVN 14119:2024

Gỗ sấy – Phân hạng theo ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu

Dried wood – Grading based on residual drying stress, checks, distortions and discoloration

68

TCVN 14120:2024

Gỗ – Nguyên tắc về danh pháp

Wood – Principles of Nomenclature

69

TCVN 14121:2024

Gỗ – Phương pháp định loại dựa vào đặc điểm cấu tạo thô đại và kính hiển vi

Wood – Method of identifying based on its macroscopic and microscopic structural features

70

TCVN 14122:2024

Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Phân loại

Adhesives – Wood adhesives thermoplastic used in nonstructural applications – Classification

71

TCVN 14123:2024

Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Xác định độ bền kéo trượt của mối ghép chồng

Adhesives – Wood adhesives thermoplastic for non–structural applications – Determination of tensile shear strength of lap joints

72

TCVN 14124:2024

Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền nén trượt

Wood adhesive — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of compressive strength

73

TCVN 14125:2024

Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền kéo trượt

Wood adhesfve — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of shear strength

74

TCVN 14126:2024

Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống mọt cám nâu Lyctus bruneus (Stephens) hại gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Wood preservatives – Determination of the protective effectiveness against Lyctus brunneus (Stephens) – Laboratory method

75

TCVN 14127:2024

Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống hà biển hại gỗ

Wood preservatives – Determination of the preventive action against marine borers

76

TCVN 14130:2024

Giống cây lâm nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật của phục tráng giống

Forest Tree cultivar – Technical requirements of reinvigoration

77

TCVN 14138-1:2024

Thiết bị dù lượn – Dù lượn – Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử độ bền kết cấu

Paragliding equipment – Paragliders – Part 1: Requirements and test methods for structural strength

78

TCVN 14138-2:2024

Thiết bị dù lượn – Dù lượn – Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử để phân cấp đặc tính an toàn bay

Paragliding equipment – Paragliders – Part 2: Requirements and test methods for classifying flight safety characteristics

79

TCVN 14139:2024

Thiết bị dù lượn – Đai ngồi – Yêu cầu an toàn và phép thử độ bền

Paragliding equipment – Harnesses – Safety requirements and strength tests

80

TCVN 14140:2024

Thiết bị dù lượn – Dù khẩn cấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Paragliding equipment – Emergency parachutes – Safety requirements and test methods

Tổng số trang: 827