Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 974 kết quả.
Searching result
761 |
TCVN 4832:2015Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. 72 General standard for contaminants and toxins in food and feed |
762 |
TCVN 4856:2015Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate - Determination of KOH number |
763 |
TCVN 4857:2015Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm. 11 Natural rubber latex concentrate -- Determination of alkalinity |
764 |
TCVN 4860:2015Cao su và chất dẻo. Polyme phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH. 13 Rubber and plastics -- Polymer dispersions and rubber latices -- Determination of pH |
765 |
TCVN 4884-1:2015Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật đổ đĩa. 15 Microbiology of the food chain - Horizontal method for the enumeration of microorganisms - Part 1: Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique |
766 |
TCVN 4884-2:2015Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 2: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật cấy bề mặt. 19 Microbiology of the food chain -- Horizontal method for the enumeration of microorganisms -- Part 2: Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique |
767 |
|
768 |
|
769 |
|
770 |
|
771 |
TCVN 5699-2-100:2015Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-100: Yêu cầu cụ thể đối với máy thổi, máy hút và máy thổi hút rác vườn cầm tay được vận hành bằng nguồn lưới. 18 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-100: Particular requirements for hand-held mains-operated garden blowers, vacuums and blower vacuums |
772 |
TCVN 5699-2-109:2015Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-109: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị xử lý nước bằng bức xạ uv. 18 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-109: Particular requirements for UV radiation water treatment appliances |
773 |
TCVN 5699-2-99:2015Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-99: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi dùng trong thương mại. 21 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods |
774 |
|
775 |
|
776 |
TCVN 6017:2015Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness |
777 |
TCVN 6039-1:2015Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ. 16 Plastics -- Methods for determining the density of non-cellular plastics -- Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method |
778 |
TCVN 6090-1:2015Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 1: Xác định độ nhớt mooney Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity |
779 |
TCVN 6095:2015Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu. 20 Wheat (Triticum aestivum L.). Specification |
780 |
TCVN 6104-1:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 1: Định nghĩa, phân loại và tiêu chí lựa chọn. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 1: Definitions, classification and selection criteria |