-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7399:2004Tiêu chuẩn chung cho các sản phẩm protein thực vật General standard for vegetable protein products (VPP) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-72:2003Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-72: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn tự động dùng trong thương mại và công nghiệp Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-72: Particular requirements for automatic machines for floor treatment for commercial and industrial use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5695:2015Gỗ dán - Phân loại Milled Coffee - Methods for determination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |