-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9938:2013Tinh bột tự nhiên hoặc tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng chất béo tổng số Starches, native or modified. Determination of total fat content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9657:2013Tinh dầu - Mã số đặc trưng Essential oils - Characterization |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-24:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-24: Particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4857:2015Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm. 11 Natural rubber latex concentrate -- Determination of alkalinity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 474,000 đ |