-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11684-3:2020Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 3: Sử dụng các loài gỗ thay thế trong thử nghiệm dán dính Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 3: Use of alternative species for bond tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7590-2-10:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu và bộ chuyển đổi điện tử dùng cho bóng đèn phóng điện dạng ống khởi động nguội ( ống neon) làm việc ở tần số cao Lamp controlgear. Part 2-10: Particular requirements for electronic invertors and convertors for high-frequency operation of cold start tubular discharge lamps (neon tubes) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11848:2017Máy tính xách tay - Hiệu suất năng lượng Notebook computers - Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 336:1969Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết - Kích thước Bearing surface under fasteners - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5057:1990Linh kiện bán dẫn. Photođiốt. Phương pháp đo dòng quang Semiconductor devices. Photodiodes. Methods of photocurrent measurement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4832:2015Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. 72 General standard for contaminants and toxins in food and feed |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 688,000 đ |