-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1473:1985Đục rãnh Cape chisels. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10886:2015Phép đo điện và quang cho các sản phẩm chiếu sáng rắn Electrical and photometric measurements of solid lighting products |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5778:2015Phụ gia thực phẩm. Cacbon dioxit. 14 Food aditive. Carbon dioxide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |