-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 119:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dày đặc biệt - Kích thước Hexagon domed nuts - (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9338:2012Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định thời gian đông kết. Heavyweight concrete mixtures. Determination of time of setting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3151:1979Các phương pháp xác định các đặc tính ồn của máy Measuring methods for determination of noise charateristics of machines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5699-2-99:2015Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-99: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi dùng trong thương mại. 21 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |