-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6909:2001Công nghệ thông tin - Bộ mã ký tự tiếng Việt 16-Bit Information Technology - 16-bit Coded Vietnamese Character Set |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 178:1965Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến và độ xốp thực Refractories - Methods of determination of bulk density, water absorption, apparent porosity and true porosity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-99:2015Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-99: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi dùng trong thương mại. 21 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |