Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.381 kết quả.
Searching result
741 |
TCVN 7325:2016Chất lượng nước – Xác định oxy hòa tan – Phương pháp đầu đo điện hóa. Water quality – Determination of dissolved oxygen – Electrochemical probe method |
742 |
|
743 |
|
744 |
TCVN 6830:2016Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ triti – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng Water quality – Determination of tritium activity concentration – Liquid scintillation counting method |
745 |
TCVN 6767-4:2016Giàn cố định trên biển – Phần 4: Trang bị điện. Fixed offshore platforms – Part 4: Electrical installations |
746 |
TCVN 6767-3:2016Giàn cố định trên biển – Phần 3: Hệ thống máy và hệ thống công nghệ Fixed offshore platforms – Part 3: Machinery and process systems |
747 |
TCVN 6767-2:2016Giàn cố định trên biển – Phần 2: Phòng, phát hiện và chữa cháy. Fixed offshore platforms – Part 2: Fire protection, detection and extinction |
748 |
TCVN 6767-1:2016Giàn cố định trên biển – Phần 1: Phương tiện cứu sinh. Fixed offshore platforms – Part 1: Life– saving appliances |
749 |
TCVN 6748-8-1:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp gắn kết bề mặt (SMD) dùng cho thiết bị điện tử chung, mức phân loại G Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 8– 1: Blank detail specification: Fixed surface mount (SMD) low power film resistors for general electronic equipment, classification level G |
750 |
TCVN 6748-5:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi chính xác Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification: Fixed precision resistors |
751 |
TCVN 6748-4-1:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở công suất không đổi – Mức đánh giá E Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4– 1: Blank detail specification: Fixed power resistors – Assessment level E |
752 |
TCVN 6748-4:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở công suất không đổi Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4: Sectional specification: Fixed power resistors |
753 |
TCVN 6748-2-1:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi không quấn dây công suất thấp – Mức đánh giá E Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 2– 1: Blank detail specification: Fixed low– power non– wirewound resistors – Assessment level E |
754 |
TCVN 6748-2:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp có chân Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification: Leaded fixed low power film resistors |
755 |
TCVN 6700-1:2016Kiểm tra chấp nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 1: Thép. Qualification testing of welders – Fusion welding – Part 1: Steels |
756 |
TCVN 6663-3:2016Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 3: Bảo quản và xử lý mẫu nước Water quality – Sampling – Part 3: Preservation and handling of water samples |
757 |
|
758 |
TCVN 6415-9:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định hệ độ bền sốc nhiệt Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 9: Determination of resistance to thermal shock |
759 |
TCVN 6415-8:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định hệ số giãn nở Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 8: Determination of linear thermal expansion |
760 |
TCVN 6415-7:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles |