Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.741 kết quả.

Searching result

7521

TCVN 10142:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và quang hóa

Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Chemiluminescence

7522

TCVN 10141-3:2013

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 3: Loại bỏ toluen. 17

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 3: Removal of toluene

7523

TCVN 10141-2:2013

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 2: Loại bỏ acetaldehyd

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 2: Removal of acetaldehyde

7524

TCVN 10141-1:2013

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Phần 1: Loại bỏ ni tơ oxit

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials. Part 1: Removal of nitric oxide

7525

TCVN 10140:2013

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định độ bền ăn mòn của gốm monolithic trong dung dịch dịch acid và kiềm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of corrosion resistance of monolithic ceramics in acid and alkaline solutions

7526

TCVN 10139:2013

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định độ bền liên kết bề mặt của vật liệu gốm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for interfacial bond strength of ceramic materials

7527

TCVN 10138:2013

Phomat và phomat chế biến. Xác định thành phần ni tơ

Cheese and processed cheese. Determination of the nitrogenous fractions

7528

TCVN 10136:2013

Phomat. Xác định tính chất lưu biến bằng nén đơn trục ở tốc độ dịch chuyển không đổi

Cheese. Determination of rheological properties by uniaxial compression at constant displacement rate

7529

TCVN 10137:2013

Phomat. Xác định hàm lượng nisin A bằng sắc kí lỏng-phổ khối lượng (LC-MS) và sắc kí lỏng-phổ khối lượng hai lần (LC-MS-MS)

Cheese. Determination of nisin A content by LC-MS and LC-MS-MS

7530

TCVN 10135:2013

Phomat chế biến và sản phẩm phomat chế biến. Tính hàm lượng chất kiểm soát pH/chất axit hóa và chất nhũ hóa dạng xitrat bổ sung, tính theo axit xitric

Processed cheese and processed cheese products -- Calculation of the content of added citrate emulsifying agents and acidifiers/pH-controlling agents, expressed as citric acid

7531

TCVN 10134:2013

Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Cheese and processed cheese products. Determination of chloride content. Potentiometric titration method

7532

TCVN 10133:2013

Phomat whey. Xác định hàm lượng chất khô (Phương pháp chuẩn)

Whey cheese. Determination of dry matter (Reference method)

7533

TCVN 10132:2013

Phomat whey. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Whey cheese. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

7534

TCVN 10131-3:2013

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 3: Tính hàm lượng chất béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 3: Calculation of fat content

7535

TCVN 10131-2:2013

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 2: Determination of non-fat solids content

7536

TCVN 10128:2013

Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Aflatoxin trong lạc

Code of practice for the prevention and reduction of aflatoxin contamination in peanuts

7537

TCVN 10129:2013

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chim cút. Yêu cầu kỹ thuật.

Completed feeds for quails. Technical requirements

7538

TCVN 10130:2013

Thức ăn tinh hỗn hợp cho đà điểu. Yêu cầu kỹ thuật.

Concentrated compound feeds for ostriches. Technical requirements

7539

TCVN 10131-1:2013

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 1: Xác định độ ẩm

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 1: Determination of moisture content

7540

TCVN 10127:2013

Dầu và mỡ thực phẩm không thuộc đối tượng của các tiêu chuẩn cụ thể

Edible fats and oils not covered by individual standards

Tổng số trang: 838