-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11940:2017Thực phẩm bổ sung và nguyên liệu thực vật – Xác định axit aristolochic-1 – Phương pháp sắc ký lỏng với detector UV (LC-UV) và khẳng định bằng sắc ký lỏng phổ khối lượng Foodstuffs dietary supplements and raw botanical materials – Determination of aristolochic acid I – Liquid chromatographic method with UV detection (LC-UV) and confirmation by LC/MS |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9049:2012Thực phẩm. Xác định clostridium botulinum và độc tố của chúng bằng phương pháp vi sinh Foodstuffs - Determination of Clostridium botulinum and its toxins by microbiological method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2092:2013Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8670:2011Thực phẩm. Xác định rhodamine B bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of rhodamine B by high performance liquid chromatography (HPLC) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2100-2:2013Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (Độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |