-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12469-1:2018Gà giống nội - Phần 1: Gà Ác Indegious breeding chicken - Part 1: Ac chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10127:2013Dầu và mỡ thực phẩm không thuộc đối tượng của các tiêu chuẩn cụ thể Edible fats and oils not covered by individual standards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11756-2:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số, sắt (II) - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks titanium ores - Part 2: Determination of total of iron, iron (II) content - Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2100-2:2013Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (Độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||