Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R9R0R1R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 2229:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance test
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 188:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.060 - Cao su
|
Số trang
Page 33
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):396,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các phép thử già hóa tăng tốc hay độ bền nhiệt cho cao su lưu hoá hoặc
nhiệt dẻo. Hai phương pháp là: Phương pháp A: phương pháp tủ sấy không khí sử dụng tủ sấy dạng khoang hay khoang tủ sấy có tốc độ không khí thấp và thông gió thay đổi từ 3 đến 10 lần trong một giờ; Phương pháp B: phương pháp tủ sấy không khí sử dụng tủ sấy có sự tuần hoàn không khí cưỡng bức bằng quạt và thông gió thay đổi từ 3 đến 10 lần trong một giờ. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1592 (ISO 23529), Cao su-Qui trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các TCVN 4509 (ISO 37), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài TCVN 9810 (ISO 48), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định độ cứng (độ cứng từ 10 IRHD ISO 18899:2004, Rubber – Guide to the calibration of test equipment (Cao su – Hướng dẫn hiệu |
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên
|