• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10767:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ kín của thành ống dưới áp suất bên trong ngắn hạn.

Plastics piping systems - Glass-reinforced plastics (GRP) components - Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8-24:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 24: Nét vẽ trên bản vẽ cơ khí

Technical drawings. General principles of presentation. Part 24: Lines on mechanical engineering drawings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6687:2013

Thực phẩm từ sữa dành cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Milk-based infant foods. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11771:2016

Thiế bị thể dục – Xà kép.

Gymnastic equipment – Parallel bars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12828:2019

Nước giải khát

Water-based beverages

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 2752:2013

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định mức độ tác dụng của chất lỏng

Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of the effect of liquids

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ