-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11281-9:2019Thiết bị luyện tập tại chỗ – Phần 9: Thiết bị luyện tập dạng elip – Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 9: Elliptical trainers, additional specific safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11510:2016Gạo – Xác định khả năng chịu ép đùn của hạt sau khi nấu Rice – Determination of rice kernel resistance to extrusion after cooking |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2229:2013Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance test |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |