• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7058:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Xích mô tô - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Road vehicles - Motorcycle chains - Characterics and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5256:2009

 Chất lượng đất. Phương pháp xác định hàm lượng phospho dễ tiêu

Soil quality. Method for the determination of bio-available phosphorus

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13313:2021

Thực phẩm - Xác định hàm lượng axit béo bằng phương pháp sắc ký khí

Foodstuffs - Determination of fatty acids content by gas chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7079-2:2002

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư. Dạng bảo vệ "p"

Electrical apparatus for use in underground mine. Part 2: Pressurized enclosures. Type of protection "p"

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7344:2003

Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt phát ra một chùm sáng gần loại đơn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting one single passing beam. Requirements and test methods in type approval

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 2100-1:2013

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (Độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích lớn

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ