Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R9R0R3R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 2752:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định mức độ tác dụng của chất lỏng
Tên tiếng Anh

Title in English

Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of the effect of liquids
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 1817:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Thay thế bằng

Replaced by

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

83.060 - Cao su
Số trang

Page

26
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):312,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra các phương pháp đánh giá độ bền của các loại cao su đã lưu hóa đối với tác động của chất lỏng bằng phép đo các tính chất của cao su trước và sau khi ngâm trong chất lỏng thử nghiệm. Các chất lỏng có liên quan bao gồm các chất lỏng sử dụng hiện nay, như các dẫn xuất dầu mỏ, dung môi hữu cơ và tác nhân hóa học, cũng như các chất lỏng chuẩn thử nghiệm.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1592:2007 (ISO 23529:2004), Cao su-Qui trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phép thử vật lý.
TCVN 4509 (ISO 37), Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Xác định các tính chất ứng suất giãn dài khi kéo.
ISO 48 Rubber, vulcanized or thermoplastic-Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD [ Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Xác định độ cứng (độ cứng giữa 10 IRHD và 100 IRHD)].
ISO 175 Plastics-Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals (Chất dẻo-Phương pháp xác định ảnh hưởng của việc ngâm trong các hóa chất lỏng).
ISO 2592 Determination of flash and fire points-Cleveland open cup method (Xác định điểm chớp cháy và điểm cháy-Phương pháp cốc hở Cleveland).
ISO 2977 Petroleum products and hydrocarbon solvents-Determination of alinine point and mixed aniline point (Sản phẩm dầu mỏ và dung môi hydrocacbon-Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp).
ISO 3016 Petroleum products-Determination of pour point (Sản phẩm dầu mỏ-Xác định điểm chảy).
ISO 3104 Petroleum products-Transparent opaque liquids-Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ-Chất lỏng trong suốt và chất lỏng đục-Xác định độ nhớt động học và cách tính độ nhớt động học).
ISO 3675 Crude petroleum and liquid petroleum products-Laboratory determination of density-Hydrometer method (Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng-Xác định khối lượng riêng trong phòng thử nghiệm-Phương pháp tỷ trọng kế).
ISO 5661 Petroleum products-Hydrocarbon liquids-Determination of refractive index (Sản phẩm dầu mỏ-Chất lỏng hydrocacbon-Xác định chỉ số khúc xạ).
Quyết định công bố

Decision number

4288/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013