Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R6R5R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 1595-2:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng ấn lõm - Phần 2: Phương pháp sử dụng dụng cụ bỏ túi IRHD
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of indentation hardness -- Part 2: IRHD pocket meter method
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 7619-2:2010
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace 14 TCN 2-85
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.060 - Cao su
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ cứng ấn lõm của cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo bằng dụng cụ đo độ cứng bỏ túi đã được hiệu chuẩn theo thang IRHD. Việc sử dụng những dụng cụ như vậy trước tiên là với mục đích kiểm soát chứ không phải là yêu cầu kỹ thuật (đối với quy định kỹ thuật xem TCVN 9810 (ISO 48)). Có thể làm tăng độ chụm bằng cách cố định dụng cụ đo độ cứng bỏ túi lên một giá đỡ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1592 (ISO 23529), Cao su-Qui trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho phương pháp thử vật lý. TCVN 9810 (ISO 48), Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Xác định độ cứng (độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD). ISO 18898 Rubber-Calibration and verification of hardness testers (Cao su-Hiệu chuẩn và kiểm tra các máy thử độ cứng). |
Quyết định công bố
Decision number
2398/QĐ-BKHCN , Ngày 02-08-2013
|