Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 731 kết quả.

Searching result

661

TCVN 11786-1:2017

Muối khoáng - Phần 1: Xác định hàm lượng Bromua, Iodua - Phương pháp chuẩn độ thể tích

662

TCVN 11786-2:2017

Muối khoáng - Phần 2: Xác định hàm lượng Canxi, Magie - Phương pháp chuẩn độ

663

TCVN 11786-3:2017

Muối khoáng - Phần 3: Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp chuẩn độ

664

TCVN 11786-4:2017

Muối khoáng - Phần 4: Xác định hàm lượng Natri, kali - Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

665

TCVN 11786-5:2017

Muối khoáng - Phần 5: Xác định nước kết tinh (H2O+) - Phương pháp khối lượng

666

TCVN 11786-6:2017

Muối khoáng - Phần 6: Xác định hàm lượng sunfuric - Phương pháp khối lượng

667

TCVN 11787-1:2017

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng natri, kali - Phương pháp đo quang ngọn lửa

668

TCVN 11787-2:2017

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng

669

TCVN 11857:2017

Đặc trưng nhiệt của cửa sổ, cửa đi và kết cấu che nắng - Tính toán chi tiết

Thermal performance of windows, doors and shading devices - Detailed calculations

670

TCVN 8782:2017

Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V - Quy định về an toàn

Self-ballasted LED-lamps for general lighting services by voltage > 50 V-Safety specifications

671

TCVN 11846:2017

Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn huỳnh quang ống thẳng - Quy định về an toàn

Double-capped LED-lamps designed to retrofit linear fluorescent lamps -Safety specifications

672

TCVN 11847:2017

Máy tính để bàn và máy tính xách tay – Đo điện năng tiêu thụ

Desktop and notebook computers – Measurement of energy consumption

673

TCVN 11848:2017

Máy tính xách tay - Hiệu suất năng lượng

Notebook computers - Energy efficiency

674

TCVN 11856:2017

Chợ kinh doanh thực phẩm

Food business market

675

TCVN 12059:2017

Thảm - Xác định lực rút nhung

Carpets - Determination of tuft withdrawal force

676

TCVN 12060:2017

Thảm trải sàn dệt - Đánh giá sự thay đổi ngoại quan

Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance

677

TCVN 12061:2017

Thảm trải sàn đàn hồi - Yêu cầu cho thảm trải sàn cao su có lót

Resilient floor coverings - Specification for rubber sheet floor coverings with backing

678

TCVN 12062:2017

Thảm trải sàn đàn hồi - Yêu cầu cho thảm trải sàn cao su không có lót

Resilient floor coverings - Specification for rubber sheet floor coverings without backing

679

TCVN 11570-3:2017

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 3: Keo lá liềm và keo lá tràm

Forest tree cultivar – Acacia sapling – Part 3: Acacia crassicarpa A.cunn.ex Benth, Acacia auriculiformis A.cunn.ex Benth

680

TCVN 12063:2017

Thảm trải sàn đàn hồi, dệt và laminate - Phân loại

Resilient, textile and laminate floor coverings -- Classification

Tổng số trang: 37