-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6188-1:1996Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung (Plugs and socket-outlet for household and similar purposes. Part 1: General requirements |
496,000 đ | 496,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8096-202:2017Cụm đóng cắt và điều khiển cao áp – Phần 202: Trạm biến áp lắp sẵn cao áp/hạ áp High-voltage switchgear and controlgear – Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation |
400,000 đ | 400,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 896,000 đ |