-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4716:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng etanol Canned vegetables and fruits. Determination of ethanol content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3109:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định độ tách nước và độ tách vữa Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of mortar and water segregation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8606-11:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 11: Bộ trộn nhiên liệu khí-không khí. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 11: Gas/air mixer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |