-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1597-2:2006Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft) Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 2: Small (Delft) test pieces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2095:1993Sơn. Phương pháp xác định độ phủ Paints. Method of paint application |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10881:2015Máy lâm nghiệp. Máy chuyên dụng chạy xích. Chỉ tiêu tính năng cho hệ thống phanh. 11 Machinery for forestry -- Tracked special machines -- Performance criteria for brake systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8021-3:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Quy tắc chung đối với các mã phân định đơn nhất Information technology. Unique identifiers. Part 3: Common rules for unique identifiers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10879:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích và máy cắt bụi cây cầm tay. Nguy cơ cháy do hệ thống xả gây ra. 12 Forestry machinery -- Portable chain-saws and brush-cutters -- Exhaust system-caused fire risk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8021-2:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 2: Thủ tục đăng kí Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |