-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7149-2:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 2: Buret không quy định thời gian chờ Laboratory glassware. Burettes. Part 2: Burettes for which no waiting time is specified |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9621-4:2013Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 4: Ảnh hưởng của sét Effects of current on human beings and livestock. Part 4: Effects of lightning strokes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12019:2017Bảo vệ bức xạ − Thực hành hiệu chuẩn hệ đo liều thường quy cho xử lý bức xạ Practice for calibration of routine dosimetry systems for radiation processing |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8234:2018Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma Standard practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for radiation processing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6305-12:2013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 12: Yêu cầu và phương pháp thử đối với các chi tiết có rãnh ở đầu mút dùng cho hệ thống đường ống thép Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 12: Requirements and test methods for grooved-end components for steel pipe systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8232:2018Thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ điện tử-alanin Standard practice for use of an anlanin-EPR dosimetry system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8158:2017Thịt xay thô đã xử lý nhiệt Cooked cured chopped meat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 900,000 đ |