-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8606-14:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 14: Van quá dòng. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 14: Excess flow valve |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8606-2:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 2: Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử chung. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 2: Performance and general test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8606-5:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 5: Van tay của xy lanh. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 5: Manual cylinder valve |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8606-9:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 9: Bộ điều áp. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 9: Pressure regulator |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8606-1:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 1: Yêu cầu chung và định nghĩa. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 1: General requirements and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||