Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 837 kết quả.
Searching result
641 |
TCVN 4017:1985Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tể về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Quy định về hoạt động giám sát Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Supervision specification |
642 |
TCVN 4018:1985Quy phạm về trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện cứu sinh Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions on life protection at sea (SOLAS 74). Saving facilities |
643 |
TCVN 4019:1985Quy phạn trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện tín hiệu Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Signal equipment |
644 |
TCVN 4020:1985Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Trang bị vô tuyến điện Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Radio equipment |
645 |
TCVN 4021:1985Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Trang bị hàng hải Code of practice for ship equipments in accordance with international convention of life protection at sea (SOLAS 74). Marine equipments |
646 |
|
647 |
TCVN 4024:1985Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Đầu nối ren có vai tỳ và đầu nối ren thông thường. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marire pipe systems. Thread ends of marine valves and fittings. Types, characteristics and dimensions |
648 |
TCVN 4025:1985Phụ tùng đường ống tàu thủy. Bơm ly tâm dùng chung. Kiểu và thông số cơ bản Fittings for marine pipe systems. Centrifugal pump for ship systems. Types and basic parameters |
649 |
|
650 |
TCVN 4028:1985Điot nắn điện bán dẫn SD 261 A -- SD 267 A, SD 264 B -- SD 267 B Diffused-junction silicon diodes in plastic packages of types SD 261 A -- 267 A, SD 264 B -- SD 267 B |
651 |
TCVN 4029:1985Xi măng. Yêu cầu chung về phương pháp thử cơ lý Cements. Test methods. General requirements |
652 |
TCVN 4030:1985Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn của bột xi măng Cements. Determination of fineness |
653 |
TCVN 4031:1985Xi măng. Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích Cements. Determination of standard plasticity, setting time and soundness |
654 |
TCVN 4032:1985Xi măng. Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và nén Cements. Determination of bending and compressive strengths |
655 |
|
656 |
|
657 |
TCVN 4036:1985Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Ký hiệu đường ống trên hệ thống kỹ thuật vệ sinh System of building design documents. Symbols for pipelines to be used in sanitary systems |
658 |
|
659 |
|
660 |
|