Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.615 kết quả.

Searching result

601

TCVN 8955:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Quy định kỹ thuật về tương phản độ chói liên quan đến độ tuổi đối với ánh sáng màu.

Ergonomics. Accessible design. Specification of age-related luminance contrast for coloured light

602

TCVN 8954:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Mức áp suất âm của tín hiệu thính giác đối với sản phẩm tiêu dùng

Ergonomics. Accessible design. Sound pressure levels of auditory signals for consumer products

603

TCVN 8953:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Tín hiệu thính giác đối với sản phẩm tiêu dùng

Ergonomics. Accessible design. Auditory signals for consumer products

604

TCVN 8951-1:2011

Bôt của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 1: Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ)

Oilseed meals - Determination of oil content - Part 1: Extraction method with hexane (or light petroleum)

605

TCVN 8951-2:2011

Bột của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 2: Phương pháp chiết nhanh

Oilseed meals - Determination of oil content - Part 2: Rapid extraction method

606

TCVN 8748:2011

Thịt và sản phẩm thịt - Phương pháp xác định dư lượng tetracyclin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao dư lượng tetracyclin bang sac ký l ng hieu năng cao

Meat and meat products – Method for determination of tetracyclines residues by high performance liquid chromatography

607

TCVN 8950:2011

Hạt có dầu. Xác định độ axit của dầu

Oilseeds. Determination of acidity of oils

608

TCVN 8946:2011

Hạt có dầu. Lấy mẫu.

Oilseeds. Sampling

609

TCVN 8947:2011

Hạt có dầu. Xác định hàm lượng tạp chất.

Oilseeds. Determination of content of impurities

610

TCVN 8948:2011

Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu (phương pháp chuẩn)

Oilseeds. Determination of oil content (Reference method)

611

TCVN 8949:2011

Hạt có dầu. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi.

Oilseeds. Determination of moisture and volatile matter content

612

TCVN 8945:2011

Không khí vùng làm việc. Hướng dẫn đo silic dioxit tinh thể hô hấp

Workplace air. Guidance for the measurement of respirable crystalline silica

613

TCVN 8944:2011

Không khí vùng làm việc. Xác định hơi thủy ngân. Phương pháp thu mẫu sử dụng hỗn hống vàng và phân tích bằng phổ hấp thụ nguyên tử hoặc phổ huỳnh quang nguyên tử.

Workplace air. Determination of mercury vapour. Method using gold-amalgam collection and analysis by atomic absorption spectrometry or atomic fluorescence spectrometry

614

TCVN 8943:2011

Chất lượng không khí vùng làm việc. Xác định các nhóm izoxyanat hữu cơ tổng số trong không khí bằng 1-(2-metoxyphenyl) piperazin và sắc ký lỏng.

Workplace air quality. Determination of total organic isocyanate groups in air using 1-(2-methoxyphenyl)piperazine and liquid chromatography

615

TCVN 8942:2011

Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Bray và Kurtz (Bray II).

Soil quality. Determination of available phosphorus. Bray and Kurtz (Bray II) method

616

TCVN 8940:2011

Chất lượng đất. Xác định phospho tổng số. Phương pháp so màu.

Soil quality. Determination of total phosphorus. Colorimetry method.

617

TCVN 8941:2011

Chất lượng đất. Xác định các bon hữu cơ tổng số. Phương pháp Walkley Black.

Soil quality. Determination of total organic carbon. Walkley Black method

618

TCVN 8938:2011

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L). Họ X (mỡ bôi trơn). Yêu cầu kỹ thuật.

Lubricants, industrial oils and related products (Class L). Family X (Greases). Specification

619

TCVN 8937:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu (loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu tuốc bin khí sử dụng trong công nghiệp và hàng hải.

Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications

620

TCVN 8936:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu (loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải

Petroleum products. Fuels (class F) - Specifications of marine fuels

Tổng số trang: 81