Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.621 kết quả.

Searching result

601

TCVN 8968:2011

Sữa. Xác định Stronti-89 và Stronti-90 bằng phương pháp trao đổi ion.

Milk. Determination of strontium-89 and strontium-90 by ion exchange method

602

TCVN 8967:2011

Chất thải. Phương pháp chuẩn bị và phân tích nguyên tố trong chất thải nguy hại thể lỏng bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X

Standard Test Method for Preparation and Elemental Analysis of Liquid Hazardous Waste by Energy-Dispersive X-Ray Fluorescence

603

TCVN 8966:2011

Chất thải. Phương pháp xác định chất rắn không tan trong chất thải nguy hại hữu cơ thể lỏng.

Standard Test Method for Determination of Insoluble Solids in Organic Liquid Hazardous Waste

604

TCVN 8965:2011

Chất thải - Phân tích dung môi trong chất thải nguy hại bằng phương pháp sắc ký khí

Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography

605

TCVN 8964:2011

Chất thải. Phương pháp thực hành chiết mẫu dùng cho các phép phân tích hóa học sử dụng bộ chiết soxhlet

Standard Practice for Extraction of Solid Waste Samples for Chemical Analysis Using Soxhlet Extraction

606

TCVN 8963:2011

Chất thải. Phương pháp thực hành phá mẫu bằng axit nitric

Standard practice for nitric acid digestion of solid waste

607

TCVN 8956:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Chấm và vạch xúc giác trên sản phẩm tiêu dùng.

Ergonomics. Accessible design. Tactile dots and bars on consumer products

608

TCVN 8955:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Quy định kỹ thuật về tương phản độ chói liên quan đến độ tuổi đối với ánh sáng màu.

Ergonomics. Accessible design. Specification of age-related luminance contrast for coloured light

609

TCVN 8954:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Mức áp suất âm của tín hiệu thính giác đối với sản phẩm tiêu dùng

Ergonomics. Accessible design. Sound pressure levels of auditory signals for consumer products

610

TCVN 8953:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Tín hiệu thính giác đối với sản phẩm tiêu dùng

Ergonomics. Accessible design. Auditory signals for consumer products

611

TCVN 8951-1:2011

Bôt của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 1: Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ)

Oilseed meals - Determination of oil content - Part 1: Extraction method with hexane (or light petroleum)

612

TCVN 8951-2:2011

Bột của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 2: Phương pháp chiết nhanh

Oilseed meals - Determination of oil content - Part 2: Rapid extraction method

613

TCVN 8748:2011

Thịt và sản phẩm thịt - Phương pháp xác định dư lượng tetracyclin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao dư lượng tetracyclin bang sac ký l ng hieu năng cao

Meat and meat products – Method for determination of tetracyclines residues by high performance liquid chromatography

614

TCVN 8950:2011

Hạt có dầu. Xác định độ axit của dầu

Oilseeds. Determination of acidity of oils

615

TCVN 8946:2011

Hạt có dầu. Lấy mẫu.

Oilseeds. Sampling

616

TCVN 8947:2011

Hạt có dầu. Xác định hàm lượng tạp chất.

Oilseeds. Determination of content of impurities

617

TCVN 8948:2011

Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu (phương pháp chuẩn)

Oilseeds. Determination of oil content (Reference method)

618

TCVN 8949:2011

Hạt có dầu. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi.

Oilseeds. Determination of moisture and volatile matter content

619

TCVN 8945:2011

Không khí vùng làm việc. Hướng dẫn đo silic dioxit tinh thể hô hấp

Workplace air. Guidance for the measurement of respirable crystalline silica

620

TCVN 8944:2011

Không khí vùng làm việc. Xác định hơi thủy ngân. Phương pháp thu mẫu sử dụng hỗn hống vàng và phân tích bằng phổ hấp thụ nguyên tử hoặc phổ huỳnh quang nguyên tử.

Workplace air. Determination of mercury vapour. Method using gold-amalgam collection and analysis by atomic absorption spectrometry or atomic fluorescence spectrometry

Tổng số trang: 82