Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

6101

TCVN 5699-2-99:2015

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-99: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi dùng trong thương mại. 21

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods

6102

TCVN 5778:2015

Phụ gia thực phẩm. Cacbon dioxit. 14

Food aditive. Carbon dioxide

6103

TCVN 6011:2015

Môtô. Phương pháp đo xác định vận tốc lớn nhất. 23

TCVN 6011:2008

6104

TCVN 6017:2015

Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích

Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness

6105

TCVN 6039-1:2015

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ. 16

Plastics -- Methods for determining the density of non-cellular plastics -- Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method

6106

TCVN 6090-1:2015

Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 1: Xác định độ nhớt mooney

Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity

6107

TCVN 6095:2015

Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu. 20

Wheat (Triticum aestivum L.). Specification

6108

TCVN 6104-1:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 1: Định nghĩa, phân loại và tiêu chí lựa chọn.

Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 1: Definitions, classification and selection criteria

6109

TCVN 6104-2:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 2: Thiết kế, xây dựng, thử nghiệm, ghi nhãn và lập tài liệu.

Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation

6110

TCVN 6104-3:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 3: Địa điểm lắp đặt.

Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 3: Installation site

6111

TCVN 6104-4:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 4: Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa và phục hồi.

Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery

6112

TCVN 6115-1:2015

Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy. 59

Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 1: Fusion welding

6113

TCVN 6115-2:2015

Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 2: Hàn áp lực. 24

Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 2: Welding with pressure

6114

TCVN 6122:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt. 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value

6115

TCVN 6126:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng hóa. 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value

6116

TCVN 6181-2:2015

Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 2: Xác định xyanua dễ giải phóng. 20

Water quality -- Determination of cyanide -- Part 2: Determination of easily liberatable cyanide

6117

TCVN 6181-3:2015

Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 3: Xác định xyanogen clorua. 13

Water quality -- Determination of cyanide -- Part 3: Determination of cyanogen chloride

6118

TCVN 6185:2015

Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu. 19

Water quality - Examination and determination of colour

6119

TCVN 6238-6:2015

An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 6: Một số este phtalat trong đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em

Safety of toys - Part 6: Certain phthalate esters in toys and Children's products

6120

TCVN 6238-8:2015

An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 8: Hướng dẫn tuổi xác định sử dụng

Safety of toys - Part 8: Age determination guidelines

Tổng số trang: 949