-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11167-4:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 4: Tổ chức, an ninh và lệnh trao đổi. 185 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 4: Organization, security and commands for interchange |
740,000 đ | 740,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5465-11:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 11: Hỗn hợp xơ xenlulo và xơ polyeste (phương pháp sử dụng axit sunphuric) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 11: Mixtures of cellulose and polyester fibres (method using sulfuric acid) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10814:2015Xà phòng. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp sấy. 7 Soaps -- Determination of moisture and volatile matter content -- Oven method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 840,000 đ |