-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2573-2:2009Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 2: Máy kéo có khoảng cách vết bánh hoặc xích hẹp. Kích thước vỏ bảo vệ và khoảng không gian trống Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 2: Narrow-track tractors, dimensions for master shield and clearance zone |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9729-1:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 1: Ứng dụng, công suất danh định và tính năng Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 1: Application, ratings and performance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3595:1981Máy phay gỗ. Độ chính xác và cứng vững Shapers. Standards of accuracy and rigidity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6090-1:2015Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 1: Xác định độ nhớt mooney Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10830:2015Van bướm kim loại công dụng chung. 23 Metallic butterfly valves for general purposes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |