Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 8257-4:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 4: Xác định độ kháng nhổ đinh Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 4: Determination of nail pull resistance |
42 |
TCVN 8257-5:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 5: Determination of humidified deflection |
43 |
TCVN 8257-6:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 6: Xác định độ hút nước Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 6: Determination of water absorption |
44 |
TCVN 8257-7:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt Gypsum board– Test methods for physical testing – Part 7: Determination of surface water absorption |
45 |
TCVN 8257-8:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 8: Determination of water vapor transmission |
46 |
TCVN 8415:2023Công trình thủy lợi – Quản lý tưới nước vùng không ảnh hưởng triều Hydraulic structure – Irrigation management for non–tidal area |
47 |
TCVN 8639:2023Công trình thủy lợi – Máy bơm nước – Phương pháp thử nghiệm Hydraulic structures – Water pumps – Methods of testing basic parameters |
48 |
TCVN 8966:2023Chất thải – Phương pháp xác định chất rắn không tan trong chất thải lỏng hữu cơ nguy hại Standard test method for determination of insoluble solids in organic liquid hazardous waste |
49 |
TCVN 8417:2022Công trình thủy lợi - Quy trình vận hành trạm bơm điện Hydraulic structures – Procedure for operation of electrical pumping station |
50 |
TCVN 8400-10:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 10: Bệnh lao bò Animal disease – Diagnostic procedure – Part 10: Bovine tuberculosis |
51 |
TCVN 8400-52:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 52: Bệnh nhiệt thán ở gia súc Animal disease – Diagnostic procedure – Part 52: Anthrax in cattle |
52 |
TCVN 8400-53:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 53: Bệnh viêm phổi hóa mủ do vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale ở gà Animal disease – Diagnostic procedure – Part 53: Purulent pneumonia disease caused by Ornithobacterium rhinotracheale in chicken |
53 |
TCVN 8400-54:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 54: Bệnh tỵ thư ở gia súc Animal disease – Diagnostic procedure – Part 54: Glanders in cattle |
54 |
TCVN 8400-55:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 55: Bệnh u nhày ở thỏ Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 55: Myxomatosis in rabbit |
55 |
TCVN 8684:2022Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y – Phép thử độ thuần khiết Veterinary vaccines and biological products – Purity tests |
56 |
TCVN 8685-9:2022Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 9: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm Vaccine testing procedure – Part 9: Avian influenza vaccine, inactivated |
57 |
TCVN 8685-10:2022Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 10: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD) Vaccine testing procedure – Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated |
58 |
TCVN 8710-22:2022Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 22: Bệnh sán lá 16 móc ở cá Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 22: Dactylogyrosis in fish |
59 |
TCVN 8710-23:2022Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 23: Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu do IHNV ở cá hồi Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 23: Infectious haematopoietic necrosis disease in salmon |
60 |
TCVN 8710-24:2022Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 24: Bệnh do sán lá Dollfustrema sp. ở cá da trơn Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 24: Dollfustrema sp. disease in catfish |