Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R8R4R1R8*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 8617:2023
Năm ban hành 2023

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Khí thiên nhiên (NG) – Hệ thống nhiên liệu cho phương tiện giao thông
Tên tiếng Anh

Title in English

Natural gas (NG) – Vehicular fuel systems
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

NFPA 52:2019
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

43.060.40 - Hệ thống nhiên liệu
75.060 - Khí thiên nhiên
Số trang

Page

128
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 512,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,536,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

1.1 Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho quá trình thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu cho:
a) động cơ sử dụng khí thiên nhiên nén (CNG) và khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) trên tất cả các loại phương tiện giao thông; và
b) các thiết bị và phương tiện phân phối, tồn chứa nhiên liệu liên quan
bao gồm:
− Nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM);
− Nhà sản xuất hoặc thay đổi kết cấu/cải hoán phương tiện giai đoạn cuối cùng (FSVIM);
− Hệ thống tiếp nhiên liệu cho phương tiện giao thông.
1.2 Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho quá trình thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng cho:
a) hệ thống động cơ sử dụng nhiên liệu LNG trên tất cả các loại phương tiện giao thông; và
b) các hệ thống phân phối, chuyển đổi nhiên liệu LNG-CNG với dung tích tồn chứa LNG của các bồn chứa theo tiêu chuẩn AMSE có dung tích 379 m3 trở xuống.
1.3 Tiêu chuẩn này không áp dụng cho những phương tiện và bồn chứa nhiên liệu được đề cập trong các tiêu chuẩn an toàn của xe cơ giới khác.
1.4 Các phương tiện đề cập trong tiêu chuẩn này bao gồm các phương tiện đường thủy, đường bộ, đường sắt, sử dụng cho mục đích cá nhân và công nghiệp.
1.5 Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu tối thiểu phòng tránh các nguy cơ cháy và nổ liên quan đến hệ thống nhiên liệu động cơ CNG và LNG trên các loại phương tiện và cho các trạm/thiết bị tiếp nhiên liệu và kho chứa liên quan.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8616:2023, Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) – Yêu cầu trong sản xuất, tồn chứa và vận chuyển
TCVN 12051-1:2017 (ISO 15403-1:2006), Khí thiên nhiên – Khí thiên nhiên nén sử dụng làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông đường bộ – Phần 1:Yêu cầu chung về chất lượng
TCVN 12051-2:2017), Khí thiên nhiên – Khí thiên nhiên nén sử dụng làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông đường bộ – Phần 2:Quy định kỹ thuật
ANSI NGV 3.1/CSA 12.3, Fuel system components for compressed natural gas powered vehicles, 2014 (Thành phần nhiên liệu cho động cơ chạy bằng khí thiên nhiên nén, 2014)
ASME Boiler and Pressure Vessel Code (BPVC), 2017 (Quy chuẩn về nồi hơi và bình chứa chịu áp, 2017)
ASTM A47/A47M, Standard Specification for Ferritic Malleable Iron Castings, 2014 (Đặc tính tiêu chuẩn cho vật liệu đúc bằng sắt dễ uốn, 2014)
ASTM A395/A395M, Standard Specification for Ferritic Ductile Iron Pressure-Retaining Castings for Use at Elevated Temperatures, 2014 (Đặc tính tiêu chuẩn cho các vật liệu đúc duy trì áp suất bằng sắt dẻo sử dụng ở nhiệt độ cao, 2014)
ASTM A536, Standard Specification for Ductile Iron Castings, 2014 (Đặc tính tiêu chuẩn cho vật liệu đúc bằng sắt dẻo, 2014)
ASTM E84, Standard Test Method for Surface Burning Characteristics of Building Materials, 2016 (Phương pháp thử nghiệm cho các đặc tính cháy bề mặt của vật liệu xây dựng, 2016)
ASTM E136, Standard Test Method for Behavior of Materials in a Vertical Tube Furnace at 750 °C, 2016 (Phương pháp thử nghiệm cho quá trình biến đổi của các vật liệu trong lò ống đứng ở nhiệt độ 750 oC, 2016)
ASTM E2652, Standard Test Method for Behavior of Materials in a Tube Furnace with a Cone-shaped Airflow Stabilizer, at 750 °C, 2016 (Phương pháp thử nghiệm cho quá trình biến đổi của vật liệu trong lò ống với thiết bị ổn định dòng không khí dạng chóp ở 750 oC, 2016)
ASTM E2965, Standard Test Method for Determination of Low Levels of Heat Release Rate for Materials and Products Using an Oxygen Consumption Calorimeter, 2017 (Phương pháp thử nghiệm để xác định mức độ thấp của tốc độ tỏa nhiệt của các vật liệu và sản phẩm sử dụng nhiệt lượng từ oxy, 2017)
CGA C-6.4, Methods for External Visual Inspection of Natural Gas Vehicle (NGV) and Hydrogen Vehicle (HGV) Fuel Containers and Their Installations, 2012 (Phương pháp để kiểm tra trực quan bên ngoài của thiết bị chứa nhiên liệu hydro và khí thiên nhiên và quá trình lắp đặt, 2012)
CGA S-1.1, Pressure Relief Device Standards — Part 1 — Cylinders for Compressed Gases, 2011 (Tiêu chuẩn về thiết bị giảm áp – Phần 1 – Bình khí nén, 2011)
CGA S-1.2 Pressure Relief Device Standards — Part 2 — Portable Containers for Compressed Gases, 2009 (Tiêu chuẩn về thiết bị giảm áp – Phần 2 – Bồn chứa khí nén di động, 2009)
CSA/ANSI NGV 5.1, Residential fueling appliances, 2016 (Thiết bị nạp nhiên liệu dân dụng, 2016)
NACE SP0169, Control of External Corrosion of Underground or Submerged Metallic Piping Systems, 2013 (Kiểm soát ăn mòn bên ngoài của hệ thống đường ống kim loại dưới đất hoặc dưới nước, 2013)
NFPA 37, Standard for the Installation and Use of Stationary Combustion Engines and Gas Turbines, 2018 edition (Tiêu chuẩn về lắp đặt và sử dụng động cơ đốt trong và tuabin khí, phiên bản 2018)
NFPA 51B, Standard for Fire Prevention During Welding, Cutting, and Other Hot Work, 2019 edition (Tiêu chuẩn về Phòng cháy chữa cháy trong các quy trình cắt, hàn và thao tác có dùng nhiệt khác, phiên bản 2019)
NFPA 70, National Electrical Code®, 2017 edition (Quy định về lưới điện quốc gia, phiên bản 2017)
NFPA 259, Standard Test Method for Potential Heat of Building Materials, 2018 edition (Tiêu chuẩn về Phương pháp thử nhiệt tiềm ẩn của vật liệu xây dựng, phiên bản 2018)
NFPA 5000, Building Construction and Safety Code®, 2018 edition (Quy định về xây dựng và an toàn tòa nhà, phiên bản 2018)
Quyết định công bố

Decision number

771/QĐ-BKHCN , Ngày 25-04-2023
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Tổng Công ty Khí Việt Nam - Bộ Công Thương