-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6530-11:2007Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Refractories. Method of test. Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11238:2015Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hệ thống quản lý an toàn thông tin - Tổng quan và từ vựng Information technology -- Security techniques -- Information security management systems -- Overview and vocabulary |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6306-5:1997Máy biến áp điện lực. Phần 5: Khả năng chịu ngắn mạch Power transformers. Part 5: Ability to withstand short circuit |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9176:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit và magiê oxit Colorless glass. Test method for determination of calcium oxide and magnesium oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11995:2017Chất dẻo - Xác định độ bền va đập kéo Plastics - Determination of tensile-impact strength |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8685-41:2023Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 41: Vắc xin phòng bệnh viêm khớp do Avian Reovirus ở gà Vaccine testing procedure – Part 41: Avian Reovirus Vaccine |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 588,000 đ |