• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7304-1:2003

Chế phẩm sinh học. Phần 1: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh. Chế phẩm dạng bột

Biological preparation. Part 1: Microorganism for water closet treatment. Powder

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3273:1979

Calip ren tựa. Kích thước chế tạo

Buttress thread gauges. Manufacturing dimensions

264,000 đ 264,000 đ Xóa
3

TCVN 11361-2:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 2: Máy sản xuất gạch block

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 10637:2015

Phụ gia thực phẩm. Nisin

Food additives. Nisin

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 3024:1979

Dao tiện lỗ không thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped boring and turning tools for blind holes. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7568-22:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 22: Thiết bị phát hiện khói dùng trong các đường ống.

Fire Detection and alarm systems – Part 22: Smoke– detection equipment for ducts

184,000 đ 184,000 đ Xóa
7

TCVN 8685-41:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 41: Vắc xin phòng bệnh viêm khớp do Avian Reovirus ở gà

Vaccine testing procedure – Part 41: Avian Reovirus Vaccine

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 648,000 đ