Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 251 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN ISO 14024:2019Nhãn môi trường và công bố môi trường – Ghi nhãn môi trường kiểu I – Nguyên tắc và thủ tục Environmental labels and declarations – Type I environmental labelling – Principles and procedures |
42 |
TCVN ISO 14026:2019Nhãn môi trường và công bố môi trường – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn để trao đổi thông tin về dấu vết Environmental labels and declarations – Principles, requirements and guidelines for communication of footprint information |
43 |
TCVN ISO/TR 14073:2019Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Ví dụ minh họa về cách áp dụng TCVN ISO 14046 Environmental management – Water footprint – Illustrative examples on how to apply TCVN ISO 14046 |
44 |
TCVN ISO 15378:2019Bao bì đóng gói sơ cấp cho dược phẩm – Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2015 có dẫn chiếu đến thực hành tốt sản xuất (GMP) Primary packaging materials for medicinal products - Particular requirements for the application of ISO 9001:2015, with reference to good manufacturing practice (GMP) |
45 |
TCVN ISO 21001:2019Tổ chức giáo dục – Hệ thống quản lý đối với tổ chức giáo dục – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Educational organizations – Management systems for educational organizations – Requirements with guidance for use |
46 |
TCVN ISO 50001:2019Hệ thống quản lý năng lượng – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Energy management systems – Requirements with guidance for use |
47 |
TCVN ISO 22000:2018Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm – Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm Food safety management systems – Requirements for any organization in the food chain |
48 |
|
49 |
TCVN ISO 19109:2018Thông tin địa lý - Quy tắc lược đồ ứng dụng Geographic information - Rules for application schema |
50 |
TCVN ISO 19116:2018Thông tin địa lý - Các phương tiện định vị Geographic information - Positioning services |
51 |
|
52 |
TCVN ISO 19126:2018Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Feature concept dictionaries and registers |
53 |
TCVN ISO 19127:2018Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Geodetic codes and parameters |
54 |
TCVN ISO 19131:2018Thông tin địa lý - Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm dữ liệu Geographic information - Data product specifications |
55 |
TCVN ISO 37001:2018Hệ thống quản lý chống hối lộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Anti-bribery management systems – Requirements with guidance for use |
56 |
TCVN ISO/TS 22002-4:2018Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 4: Sản xuất bao bì thực phẩm Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing |
57 |
TCVN ISO/TS 22002-6:2018Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 6: Sản xuất thức ăn chăn nuôi Prerequisite programmes on food safety – Part 6: Feed and animal food production |
58 |
TCVN ISO 9004:2018Quản lý chất lượng – Chất lượng của tổ chức – Hướng dẫn để đạt được thành công bền vững Quality management – Quality of an organization – Guidance to achieve sustained success |
59 |
|
60 |
|