Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 534 kết quả.

Searching result

41

TCVN 7987:2008

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định tổng flo trong than, cốc và tro bay

Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash

42

TCVN 7983:2008

Gạo. Xác định tỉ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và từ gạo lật

Rice. Determination of the potential milling yield from paddy and from husked rice

43

TCVN 7984:2008

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng thuỷ ngân trong than

Solid mineral fuels. Determination of total mercury content of coal

44

TCVN 7982-5:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 5: lớp vật lý

Freight containers. Electronic seals. Part 5: Physical layer

45

TCVN 7982-4:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 4: Bảo vệ dữ liệu

Freight containers. Electronic seals. Part 4: Data protection

46

TCVN 7982-3:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 3: Đặc tính môi trường

Freight containers. Electronic seals. Part 3: Environmental characteristics

47

TCVN 7982-2:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 2: yêu cầu áp dụng

Freight containers. Electronic seals. Part 2: Application requirements

48

TCVN 7982-1:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 1: Giao thức truyền thông

Freight containers. Electronic seals. Part 1: Communication protocol

49

TCVN 7981-2:2008

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 2: Mô hình thông tin. Thiết kế khái niệm UML

Statistical data and metadata exchange. Section 2: Information model: UML detinition design

50

TCVN 7981-1:2008

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 1: Khung tổng quát về các tiêu chuẩn SDMX

Statistical data and metadata exchange. Section 1: Framework for SDMX standards

51

TCVN 7977:2008

An toàn máy công cụ. Yêu cầu an toàn đối với thiết kế và kết cấu của mâm cặp

Machine-tools safety. Safety requirements for the design and construction of work holding chucks

52

TCVN 7976:2008

Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Yêu cầu kỹ thuật

Global Service Relation Number (GSRN). Specification

53

TCVN 7975:2008

Chè thảo mộc túi lọc

Herbal tea in bag

54

TCVN 7974:2008

Chè (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) túi lọc

Tea (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) in bag

55

TCVN 7973-4:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 4: Biển số cần đo, thiết bị và quy trình đo

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 4: Variables to be measured, instrumentation and measurement procedures

56

TCVN 7971:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực vòng ống

Metallic materials. Tube ring hydraulic pressure test

57

TCVN 7972:2008

Vật liệu kim loại. Đường ống bằng gang dẻo. Thử thuỷ tĩnh sau khi lắp đặt

Ductile iron pipelines. Hydrostatic testing after installation

58

TCVN 7966:2008

Sản phẩm đường. Xác định độ tro dẫn điện trong đường thô, đường nâu, nước mía, xirô và mật

Sugar products. Determination of conductivity ash in raw sugar, brown sugar, juice, syrup and molasses

59

TCVN 7967:2008

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit. Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục

Starches and derived products. Determination of sulfur dioxide content. Acidimetric method and nephelometric method

60

TCVN 7969:2008

Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Đường kính lỗ xy lanh và cần pittông. Hệ mét

Fluid power systems and components. Cylinder bores and piston rod diameters. Metric series

Tổng số trang: 27