• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8633-1:2010

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 1: Thước cặp. Kết cấu và yêu cầu về đo lường.

Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 1: Callipers. Design and metrological requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8633-2:2010

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 2: Thước đo chiều sâu. Kết cấu và yêu cầu về đo lường.

Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 2: Calliper depth gauges. Design and metrological requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7295:2003

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Ghi dung sai vị trí

Geometrical product specification (GPS). Geometrical tolerancing. Positional tolerancing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7293:2003

Lựa chọn các miền dung sai thông dụng

Selection of tolerance zones for general purposes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7294-2:2003

Dung sai chung. Phần 2: Dung sai hình học của các chi tiết không có chỉ dẫn dung sai riêng

General tolerances. Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7297:2003

Vật đúc. Hệ thống dung sai kích thước và lượng dư gia công

Castings. System of dimensional tolerances and machining allowances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 260:2008

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi kích thước dài, kích thước góc và dung sai: Đặc tính giới hạn +/-. Kích thước bậc, khoảng cách, kích thước góc và bán kính

Geometrical Product Specifications (GPS). Linear and angular dimensioning and tolerancing: +/- limit specifications. Step dimensions, distances, angular sizes and radii

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ